Trực Tiếp Bóng Đá

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
CHI D3 84
3 - 12
2 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.15 2.00
0 2 1/2
0.67 0.37
Parag WL 89
7 - 1
2 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JAM D1 45+
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAU D1 45+
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAU D1 45+
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/4 2 1/4
1.00 0.90
ARG D1 69
5 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 1/2
1.05 1.05
MEX D1 51
1 [(a)-5] Pachuca
2 - 2
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
-1/4 2 1/4
1.05 0.80
ARG D2 60
1 - 5
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.65 0.95
0 3
1.20 0.85
HON D1 58
Olancho FC [(a)-2]
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USL D1 54
2 [18] Miami FC
3 - 5
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.77
+1/4 2
1.02 1.02
USL D1 51
0 - 7
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.72
0 2
1.02 1.07
USL D1 56
2 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 1.00
-1/4 1 1/4
0.92 0.80
MEX LT 58
5 - 4
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA NPSL 67
3 - 5
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA NPSL 54
2 - 1
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA LP 63
2 - 2
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 57
1 - 4
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIC D1 57
1 [(a)-3] Managua FC
Jalapa [(a)-9] 1
2 - 0
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1 1/4 3
0.98 0.80
ARG D3FA 59
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARG D3FA 62
7 - 1
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 2
0.88 0.90
BRA LNA HT
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 1 3/4
1.00 1.00
COL D1 HT
[(a)-18] La Equidad
2 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.72 1.05
0 1
1.07 0.75
BRA RJ 45
1 [TG-3] Flamengo
3 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.80
0 1 1/4
1.20 1.05
VEN D1 45+4
4 - 6
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.77
-1/4 1 1/4
0.95 1.02
USA WD1 45+4
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 2 1/2
1.03 0.85
PAR D1 HT
1 [(a)-9] Guairena
2 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.82
+1/4 2 1/4
1.10 0.97
USL D1 42
0 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 1 1/2
0.75 0.90
USA NPSL 43
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA NPSL 41
1 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 44
3 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARG D3FA 43
1 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2
0.80 0.83
MLS 39
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.13 0.97
-1/4 2 1/2
0.75 0.87
MLS 39
6 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 0.95
0 2 3/4
1.10 0.90
MLS 38
2 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03
-1
0.83
MLS 39
0 - 3
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 1.05
0 2 3/4
0.92 0.80
MLS 39
3 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.12 0.97
-1/4 1 1/2
0.75 0.87
MLS 38
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.87
-1/2 2 3/4
0.95 0.97
USA IL 35
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MLS 22
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.05
-1/4 3 1/4
0.90 0.80
PER D1 18
1 [(a)-3] Alianza Lima
Cienciano [(a)-12]
0 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.97
-1 2 1/4
1.00 0.82
CNCF U17 18
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ECU D1 17
[(a)-11] Delfin SC
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1/2 4
0.90 0.85
GUA D1 12
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 1/4
0.90 0.90
CRC D2 17
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 15
1 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARG B M 9
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.82
-1/4 2
1.05 0.97
ARG D2 1
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.90
-1/2 2
0.87 0.90
ARG D1 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.95
-1/4 2 1/4
0.97 0.90
MLS 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2 1/2
1.03 1.03
MLS 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/2 2 3/4
0.90 0.83
MLS 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 2 3/4
1.03 0.85
MEX LT 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 2 1/4
0.88 0.80
SLV D1 08:00
[(a)-6] CD FAS
VS
Jocoro FC [(a)-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLV D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLV D1 08:00
[(a)-11] Santa Tecla
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HON D1 08:00
[(a)-5] CD Motagua
VS
CD Olimpia [(a)-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FIJ NL 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIC D1 08:00
[(a)-1] Diriangen
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 3/4 3
0.80 0.98
MEX D1 08:05
Club Leon [(a)-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-3/4 3
0.95 0.98
MEX D1 08:15
[(a)-1] Monterrey
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 2 1/2
0.95 1.00
TSA U21 08:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MLS 08:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
+1/4 2 3/4
0.95 0.83
COL D1 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2
1.03 0.95
HON D1 08:30
VS
Marathon [(a)-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA LNA 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1/4 2 1/4
0.95 0.93
USA WD1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.75
-1/4 2 1/2
1.00 1.05
CRC D1 09:00
[(a)-3] Herediano
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-3/4 2 3/4
1.00 0.88
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 2 1/2
1.03 1.00
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1/4 2 1/2
0.78 0.95
USL D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 2 1/4
0.98 1.00
GUA D1 09:00
[(a)-1] Xelaju MC
VS
CD Achuapa [(a)-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRC DW1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GUA D2 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA NPSL 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIC D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AB U20 L 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CPL 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MLS 09:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 3/4
1.03 0.95
MLS 09:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 1.00
USL D1 09:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.68 0.80
0 2 3/4
1.15 1.00
NSW-N RL 09:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NSW-N RL 09:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS CTL U23 09:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FIJ NL 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AB U20 L 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/4 3 1/2
0.80 0.85
MEX D1 10:10
[(a)-12] Atlas
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 1.00
-1/4 2 1/4
0.78 0.85
AUS WNSW 10:40
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/4 2 1/2
0.98 0.83
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
0 2 1/2
0.75 0.95
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN JFL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D2 11:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2
1.05 1.05
JWD2 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN WD1 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN WD1 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1 1/2 2 3/4
0.93 0.88
JPN WD1 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 1/4 2 1/2
0.85 0.98
JPN WD1 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D3 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 1/2
0.93 0.85
MGL PL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS NSW 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 3 1/4
0.95 0.83
KCL 4 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TSA TPL 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/2 4
0.93 0.80
KOR D2 11:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2 1/4
0.95 0.98
NSW-N TPL 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.15
-2 1/4 3 3/4
0.78 0.68
NSW-N TPL 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1 3/4 3 1/2
0.80 1.00
Aus N2U20 11:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1/2 2 1/4
1.03 1.00
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-3/4 2
0.80 0.83
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 2 1/4
1.00 0.83
KCL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1/4 2 1/4
0.88 0.80
AUS D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.83
-1 1/2 3 1/4
0.85 1.03
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.13 0.90
-1/4 1 3/4
0.75 0.95
JPN D2 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/4
1.00 0.95
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1/4 2 1/4
0.93 0.88
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
+1/4 2 1/4
0.80 0.88
JPN D2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 2 1/4
0.95 1.10
JWD2 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS NSW 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3/4 3
0.80 0.95
AUS NSW 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1 1/4 3 1/4
0.93 0.80
AUS NSW 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 3 1/2
0.85 0.83
JPN WD1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.88
-1 2 1/2
0.70 0.93
KCL 4 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 4 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KCL 4 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Aus CTLW 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1 1/2 4 1/4
0.83 0.88
AUS CGP 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 3 1/4
0.80 0.95
JWL 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.83
-1 1/4 2
0.73 0.98
Aus VD1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.70
+1/4 3
0.98 1.10
QLD D4 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
0 2 1/4
1.03 0.95
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/2 2 1/2
0.95 0.88
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.75
+1/2 2 1/4
1.00 1.05
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1/4 2
0.88 0.95
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1/4 2 1/2
0.80 0.85
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1 2 1/2
0.75 0.95
AUS VS L 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS VS L 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 1/2 3 1/4
0.80 0.98
KCL 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 2 1/4
0.90 0.83
KCL 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 2
1.00 1.03
KCL 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1/4 2 1/4
0.83 0.78
KCL 4 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 3
1.00 1.00
KCL 4 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D3 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1/4 2 1/2
0.78 0.88
AUS WNSW 13:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VIE U19 13:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-2 1/4 3 1/2
1.00 1.03
VIE U19 13:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 3
0.98 0.85
VIE U19 13:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 2 3/4
0.98 0.85
Aus VD1 13:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 3 1/4
0.98 0.95
KCL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/2 2 1/4
0.95 0.93
WAUS WD1 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D2 14:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
0 2 1/4
0.93 0.85
AUS WNSW 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 2 3/4
1.00 0.83
AUS WNSW 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3/4 3
0.90 0.80
AUS WNSW 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS WNSW 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
QLD D2 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-3 4 1/4
1.00 0.93
FFSA WR 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3 4
0.95 0.90
AUS WQSL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 3 3/4
0.90 0.90
AUS WQSL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 3 1/2
0.90 0.95
PH UFL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UGA CW 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.05
-1 2 1/2
0.85 0.75
MAC D1 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MGL PL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AB U20 L 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 3 1/4
0.83 0.90
AB U20 L 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/2 3 1/2
0.85 0.90
VIE U19 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 2 3/4
0.95 0.90
HKEC 14:00
[HK PR-9] Sham Shui Po
VS
Wofoo Tai Po [HK PR-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D1 14:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 2
1.03 1.05
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/2 3 1/4
0.85 0.90
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-2 3 3/4
0.85 0.83
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 1/2 4 1/4
0.85 0.85
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-3/4 3 1/4
0.95 0.93
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+2 4
0.98 0.95
HK D2 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS SASL 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 3 1/2
0.85 0.98
AUS WAL 14:40
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1/2 3
1.03 0.93
WAUS WD1 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 2 3/4
0.90 0.98
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/4 2 1/2
0.98 0.88
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+3/4 2 3/4
1.03 0.85
ROM D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1/2 2 1/4
0.93 0.93
QLD D2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS QPS 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS WQSL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
-1/4 3 1/4
1.00 0.75
AUS WQSL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE D2 15:15
VS
Opava [13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-3/4 2 1/2
0.95 0.88
CZE D2 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
0 2 1/2
0.93 0.90
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 3
0.85 1.00
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-1 1/4 3
1.03 0.93
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 1/2 3
0.88 0.83
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 3
0.95 0.93
CZE CFL 15:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 3 1/4
0.83 0.80
CZE CFL 15:15
VS
Benesov [B-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/2 2 3/4
0.88 0.83
Slo D3 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 3
0.78 0.85
RUS D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 15:30
[M-11] Zlin B
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/2 2 3/4
1.00 0.90
CZE CFL 15:30
VS
Frydlant [M-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-3/4 3 1/4
0.88 1.00
AUT D2 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.08
-1/4 2 3/4
0.83 0.73
SLO D3 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VIE U19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
-2 1/2 4
1.05 0.90
VIE U19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/2 2 3/4
0.95 0.90
VIE U19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 3/4
0.80 0.90
VIE U19 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/2
0.90 0.95
INT CF 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Slo D3 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1 1/4 3
0.88 0.98
Spain D4 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/4 2 1/2
0.80 0.85
TUR WD2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR WD2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE CFL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 2 3/4
0.88 1.00
KAZ PR 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GERJBC 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GERJBC 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/4 2 1/2
0.80 0.95
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRO D3 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN D3E 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN D3E 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN D3E 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HUN D3E 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE DFL 5 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK U19 A 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA WL U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 16:00
VS
Caen U19 [A-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D3 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Greece U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1 2 1/2
0.83 0.95
GER U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS NSWSL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLO U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER OBW 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 3 3/4
0.85 0.85
MAC D1 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ROM U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VIE U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS L 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 1/4
0.78 0.85
Spain D4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 1/4
1.00 0.95
Spain D4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-3/4 2 1/4
0.98 0.93
Spain D4 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.98
-1 2 1/2
1.05 0.83
MAL D1 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KOR D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
+1/4 2 1/4
0.78 0.98
SPA D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/2 2
0.93 0.88
SPA D3 16:30
VS
UE Olot [3-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1/4 2
1.03 0.83
EST D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 1/4 3 1/4
0.88 0.83
HK D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HK D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAWL 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST D3 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER Bbe 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EST WD2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
0 2
0.90 0.98
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/4 2 1/2
0.80 0.85
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1 1/2 2 3/4
1.00 0.88
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1 2 1/2
1.00 0.83
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1 3/4 2 3/4
0.83 0.88
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 1 3/4
0.85 0.95
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/4 2 3/4
0.90 0.80
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.70 0.90
-2 1/4 3 1/4
1.10 0.90
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu